Từ "nhảy tót" trong tiếng Việt có nghĩa là nhảy lên cao một cách nhanh chóng và gọn gàng. Từ này thường dùng để miêu tả hành động nhảy với sự mạnh mẽ, linh hoạt, và đôi khi có phần khéo léo.
Định nghĩa và cách sử dụng:
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Chó nhảy tót qua hàng rào." (Chó nhảy lên cao để vượt qua hàng rào).
Câu phức: "Sau khi nghe tiếng gọi, cậu bé đã nhảy tót lên xe buýt." (Cậu bé nhanh chóng nhảy lên xe buýt khi nghe tiếng gọi).
Cách sử dụng nâng cao: "Trong một cuộc thi thể thao, vận động viên đã nhảy tót qua rào cản một cách xuất sắc." (Vận động viên thể hiện sự khéo léo và nhanh nhẹn khi vượt qua rào cản).
Biến thể và từ gần giống:
Biến thể: "Nhảy" (nhảy lên, nhảy qua), "tót" (cũng có thể được hiểu là nhảy lên cao một cách tốt đẹp).
Từ gần giống: "Nhảy" là từ chung để chỉ hành động nhảy, nhưng không nhất thiết phải có sự nhanh nhẹn và gọn gàng như "nhảy tót".
Từ đồng nghĩa:
"Nhảy vọt": Cũng có nghĩa là nhảy lên cao nhưng thường được dùng để chỉ sự tăng trưởng đột biến, ví dụ trong kinh doanh hay học tập.
"Nhảy lên": Hành động nhảy lên mà không nhấn mạnh vào sự nhanh nhẹn hay gọn gàng.
Từ liên quan:
"Tót": Trong ngữ cảnh khác, có thể dùng để chỉ sự tốt đẹp, xuất sắc. Ví dụ: "Đó là một ý tưởng tót!"
"Nhảy múa": Một hình thức nhảy có thể vui vẻ và nghệ thuật hơn, không chỉ đơn thuần là nhảy lên cao.
Lưu ý:
Khi sử dụng "nhảy tót", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để diễn đạt chính xác ý tưởng mà bạn muốn truyền đạt. Từ này thường gắn liền với hình ảnh sinh động và nhanh nhẹn, vì vậy nó không chỉ dùng trong thể thao mà còn có thể áp dụng trong các tình huống khác, như miêu tả sự khéo léo của trẻ em hay động vật.