Characters remaining: 500/500
Translation

nhảy tót

Academic
Friendly

Từ "nhảy tót" trong tiếng Việt có nghĩanhảy lên cao một cách nhanh chóng gọn gàng. Từ này thường dùng để miêu tả hành động nhảy với sự mạnh mẽ, linh hoạt, đôi khi phần khéo léo.

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Nhảy tót: Nhảy lên cao, nhanh gọn. dụ: " nhảy tót lên cây để hái trái."
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Chó nhảy tót qua hàng rào." (Chó nhảy lên cao để vượt qua hàng rào).
  2. Câu phức: "Sau khi nghe tiếng gọi, cậu đã nhảy tót lên xe buýt." (Cậu nhanh chóng nhảy lên xe buýt khi nghe tiếng gọi).
  3. Cách sử dụng nâng cao: "Trong một cuộc thi thể thao, vận động viên đã nhảy tót qua rào cản một cách xuất sắc." (Vận động viên thể hiện sự khéo léo nhanh nhẹn khi vượt qua rào cản).
Biến thể từ gần giống:
  • Biến thể: "Nhảy" (nhảy lên, nhảy qua), "tót" (cũng có thể được hiểu nhảy lên cao một cách tốt đẹp).
  • Từ gần giống: "Nhảy" từ chung để chỉ hành động nhảy, nhưng không nhất thiết phải sự nhanh nhẹn gọn gàng như "nhảy tót".
Từ đồng nghĩa:
  • "Nhảy vọt": Cũng có nghĩanhảy lên cao nhưng thường được dùng để chỉ sự tăng trưởng đột biến, dụ trong kinh doanh hay học tập.
  • "Nhảy lên": Hành động nhảy lên không nhấn mạnh vào sự nhanh nhẹn hay gọn gàng.
Từ liên quan:
  • "Tót": Trong ngữ cảnh khác, có thể dùng để chỉ sự tốt đẹp, xuất sắc. dụ: "Đó một ý tưởng tót!"
  • "Nhảy múa": Một hình thức nhảy có thể vui vẻ nghệ thuật hơn, không chỉ đơn thuần nhảy lên cao.
Lưu ý:

Khi sử dụng "nhảy tót", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để diễn đạt chính xác ý tưởng bạn muốn truyền đạt. Từ này thường gắn liền với hình ảnh sinh động nhanh nhẹn, vậy không chỉ dùng trong thể thao còn có thể áp dụng trong các tình huống khác, như miêu tả sự khéo léo của trẻ em hay động vật.

  1. Nhảy lên cao, nhanh gọn: Nhảy tót lên cây.

Comments and discussion on the word "nhảy tót"